Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
Bạn có biết rằng gần 70% động từ xuất hiện trong giao tiếp đều là động từ bất quy tắc? Do đó, càng nắm được nhiều từ trong bảng động từ bất quy tắc, khả năng diễn đạt của bạn càng nâng cao. Cùng VUS ôn luyện lại bảng động từ bất quy tắc trong bài viết sau.
Bảng động từ bất quy tắc cột 2 và 3 từ cơ bản đến nâng cao
Hiểu đơn giản thì động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm -ED khi ở các thì trong quá khứ. Để việc đối chiếu được dễ dàng hơn, chúng ta thường lập bảng động từ bất quy tắc ở 2 dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Ngoài ra, tùy vào độ nặng kiến thức mà các bạn học cũng có thể chọn bảng động từ bất quy tắc sao cho phù hợp.
Bảng động từ bất quy tắc thường gặp
Có khoảng hơn 300 động từ bất quy tắc, thế nhưng những từ thông dụng nhất chỉ chiếm khoảng ⅓ số lượng trên. Ở mức độ cơ bản, bạn chỉ cần nắm bảng động từ bất quy tắc thông dụng sau:
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Loại từ |
1 | Arise | Arose | Arisen | Xuất hiện (nổi lên) |
2 | Awake | Awoke | Awoken | Thức dậy |
3 | Be | Was, were | Been | Thì, là, ở |
4 | Bear | Bore | Borne | Chịu đựng |
5 | Beat | Beat | Beaten | Đánh bại |
6 | Become | Became | Become | Trở nên, trở thành |
7 | Begin | Began | Begun | Bắt đầu |
8 | Behold | Beheld | Beheld | Chứng kiến |
9 | Bend | Bent | Bent | Bẻ cong |
10 | Bet | Bet | Bet | Cá cược |
11 | Bid | Bid | Bid | Đấu thầu |
12 | Bind | Bound | Bound | Trói buộc |
13 | Bite | Bit | Bitten | Cắn |
14 | Bleed | Bled | Bled | Chảy máu |
15 | Blow | Blew | Blown | Thổi |
16 | Break | Broke | Broken | Bị vỡ/gãy/đứt, làm vỡ/gãy/đứt |
17 | Breed | Bred | Bred | Sinh đẻ |
18 | Bring | Brought | Brought | Đem, mang, đưa |
19 | Broadcast | Broadcast | Broadcast | Phát đi |
20 | Build | Built | Built | Xây, xây dựng |
21 | Burn | Burnt, burned | Burnt, burned | Cháy |
22 | Burst | Burst | Burst | Nổ tung |
23 | Buy | Bought | Bought | Mua |
24 | Cast | Cast | Cast | Quăng, ném |
25 | Catch | Caught | Caught | Bắt lấy, chộp lấy |
26 | Choose | Chose | Chosen | Lựa chọn |
27 | Come | Came | Come | Đến |
28 | Creep | Crept | Crept | Rón rén |
29 | Deal | Dealt | Dealt | Thỏa thuận |
30 | Dig | Dug | Dug | Đào |
31 | Do | Did | Done | Làm |
32 | Draw | Drew | Drawn | Vẽ |
33 | Drink | Drank | Drunk | Uống |
34 | Drive | Drove | Driven | Lái (xe) |
35 | Dream | Dreamed, dreamt | Dreamed, dreamt | Mơ |
36 | Eat | Ate | Eaten | Ăn |
37 | Fall | Fell | Fallen | Rơi, rớt |
38 | Feed | Fed | Fed | Cho người/loài vật ăn |
39 | Feel | Felt | Felt | Cảm thấy |
40 | Fight | Fought | Fought | Đấu tranh, chiến đấu |
41 | Find | Found | Found | Tìm thấy |
42 | Fly | Flew | Flown | Bay |
43 | Forbid | Forbade | Forbidden | Cấm |
44 | Forget | Forgot | Forgotten | Quên |
45 | Forgive | Forgave | Forgiven | Tha thứ |
46 | Freeze | Froze | Frozen | (làm) đóng băng, đông lại |
47 | Get | Got | Got | Nhận, nhận được |
48 | Give | Gave | Given | Đưa, cho, tặng |
49 | Go | Went | Gone | Đi, di chuyển |
50 | Grind | Ground | Ground | Xay nhỏ |
51 | Grow | Grew | Grown | Gia tăng, tăng trưởng |
52 | Hang | Hung | Hung | Treo |
53 | Have | Had | Had | Có, sở hữu |
54 | Hear | Heard | Heard | Nghe |
55 | Hide | Hid | Hidden | Giấu |
56 | Hold | Held | Held | Cầm, nắm |
57 | Keep | Kept | Kept | Giữ |
58 | Kneel | Kneeled, knelt | Kneeled | Quỳ gối |
59 | Know | Knew | Known | Biết |
60 | Lay | Laid | Laid | Đặt, để (một cách nhẹ nhàng, cẩn thận) |
61 | Lead | Led | Led | Dẫn đường, dẫn dắt |
62 | Lean | Leant, leaned | Leant, leaned | Ngả, nghiêng, thiên về |
63 | Learn | Learned | Learnt | Học |
64 | Leave | Left | Left | Rời khỏi |
65 | Lend | Lent | Lent | Cho mượn |
66 | Lie | Lay | Lain | Nằm |
67 | Light | Lit | Lit | Đốt cháy |
68 | Lose | Lost | Lost | Làm mất, thất lạc |
69 | Make | Made | Made | Tạo ra, làm ra |
70 | Mean | Meant | Meant | Có nghĩa |
71 | Meet | Met | Met | Gặp |
72 | Mislead | Misled | Misled | Lừa ai làm gì |
73 | Mistake | Mistook | Mistaken | Hiểu nhầm, đánh giá sai |
74 | Misunderstand | Misunderstood | Misunderstood | Hiểu sai |
75 | Overcome | Overcame | Overcome | Vượt qua |
76 | Pay | Paid | Paid | Trả tiền |
77 | Prove | Proved | Proven, proved | Chứng tỏ, chứng minh |
78 | Ride | Rode | Ridden | Lái (xe…), cưỡi (ngựa…) |
79 | Ring | Ringed | Ringed | Rung (chuông) |
80 | Rise | Rose | Risen | Lên, bốc lên, dâng lên |
81 | Run | Ran | Run | Chạy |
82 | Saw | Sawed | Sawn, sawed | Cưa, xẻ |
83 | Say | Said | Said | Nói |
84 | See | Saw | Seen | Nhìn thấy |
85 | Seek | Sought | Sought | Tìm kiếm |
86 | Sell | Sold | Sold | Bán |
87 | Send | Sent | Sent | Gửi |
88 | Sew | Sewed | Sewn, sewed | Thêu |
89 | Shake | Shook | Shaken | Rung, lắc |
90 | Shave | Shaved | Shaved | Cạo (râu, tóc) |
91 | Shine | Shone | Shone | Tỏa sáng, sáng |
92 | Shoot | Shot | Shot | Bắn (súng,…) |
93 | Show | Showed | Showed, shown | Chỉ rõ, chứng minh điều gì |
94 | Shut | Shut | Shut | Đóng/gập lại, nhắm (mắt) |
95 | Sing | Sang | Sung | Hát |
96 | Sink | Sank | Sunk | Chìm xuống |
97 | Sit | Sat | Sat | Ngồi |
98 | Slay | Slew | Slain | Tàn sát |
99 | Sleep | Slept | Slept | Ngủ |
100 | Slide | Slid | Slid | Trượt |
101 | Smell | Smelt, smelled | Smelt, smelled | Ngửi |
102 | Speak | Spoke | Spoken | Nói chuyện |
103 | Spell | Spelled, spelt | Spelled, spelt | Đánh vần |
104 | Spend | Spent | Spent | Chi tiêu |
105 | Spin | Spun | Spun | Xoay vòng |
106 | Spoil | Spoiled, spoilt | Spoiled, spoilt | Làm hỏng |
107 | Stand | Stood | Stood | Đứng |
108 | Steal | Stole | Stolen | Ăn cắp, lấy trộm |
109 | Stick | Stuck | Stuck | Đâm, chọc, thọc (thường là một vật nhọn) vào thứ gì đó |
110 | Sting | Stung | Stung | Châm, chích, đốt |
111 | Strive | Strove | Striven | Phấn đấu, đấu tranh |
112 | Swear | Swore | Sworn | Thề, hứa, chửi rủa |
113 | Swim | Swam | Swum | Bơi |
114 | Swing | Swung | Swung | Đu đưa qua lại |
115 | Take | Took | Taken | Mang, lấy |
116 | Teach | Taught | Taught | Dạy học |
117 | Tell | Told | Told | Nói, kể |
118 | Think | Thought | Thought | Suy nghĩ, nghĩ |
119 | Throw | Threw | Thrown | Ném |
120 | Understand | Understood | Understood | Hiểu |
121 | Wake | Woke | Woken | Tỉnh dậy, thức dậy |
122 | Wear | Wore | Worn | Mặc, đeo |
123 | Write | Wrote | Written | Viết |
124 | Wet | Wet, wetted | Wet, wetted | Bị ướt |
125 | Win | Won | Won | Chiến thắng |
Bảng động từ bất quy tắc không thay đổi ở các dạng
Những động từ bất quy tắc không thay đổi ở cả cột 2 và cột 3 có thể kể đến như:
Cùng chủ đề: [Đáp án] A – Z bài tập động từ bất quy tắc từ cơ bản đến nâng cao
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Loại từ |
1 | Cost | Cost | Cost | Ước tính giá phải trả |
2 | Fit | Fit, fitted | Fit, fitted | Vừa vặn |
3 | Hit | Hit | Hit | Đánh ai/vật gì |
4 | Hurt | Hurt | Hurt | Làm ai đau, khiến ai bị thương |
5 | Let | Let | Let | Để, cho phép |
6 | Put | Put | Put | Đặt, để, cho vào |
7 | Quit | Quit, quitted | Quit, quitted | Bỏ, ngừng |
8 | Rid | Rid | Rid | Tống khứ |
9 | Set | Set | Set | Đặt, để |
10 | Shed | Shed | Shed | Rụng, tung ra, trào |
11 | Split | Split | Split | Chia, tách |
12 | Spread | Spread | Spread | Truyền đi, lan đi |
13 | Thrust | Thrust | Thrust | Xô mạnh, đẩy mạnh |
14 | Upset | Upset | Upset | Làm buồn, làm thất vọng |
Các động từ bất quy tắc nâng cao
Dù không thông dụng như các bảng động từ bất quy tắc bên trên, nhưng tùy trường hợp, lĩnh vực hoặc ngành nghề nhất định, bạn có thể cần phải sử dụng những động từ sau:
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Loại từ |
1 | Bust | Bust, busted | Bust, busted | Đập vỡ, ập vào bắt giữ |
2 | Cling | Clung | Clung | Bám chặt vào |
3 | Flee | Fled | Fled | Chạy thoát |
4 | Fling | Flung | Flung | Ném, chạy vụt |
5 | Foresee | Foresaw | Foreseen | Nhìn thấy trước |
6 | Foretell | Foretold | Foretold | Đoán trước |
7 | Forsake | Forsook | Forsaken | Bỏ rơi, từ bỏ |
8 | Leap | Leapt | Leaped | Nhảy |
9 | Mow | Mowed | Mowed, mown | Cắt, gặt |
10 | Overdraw | Overdrew | Overdrawn | Quá mức, cường đại |
11 | Overhear | Overheard | Overheard | Nghe lỏm |
12 | Oversee | Oversaw | Overseen | Giám sát |
13 | Overtake | Overtook | Overtaken | Bắt kịp |
14 | Shrink | Shrank | Shrunk | Teo lại làm teo lại |
15 | Sow | Sowed | Sowed, sown | Gieo rắc, gây mầm |
16 | Spit | Spat | Spat | Khạc nhổ nước bọt |
17 | Spring | Sprang | Sprung | Bật dậy, nhảy xổ vào |
18 | Stink | Stunk | Stunk | Bốc mùi hôi |
19 | Stride | Strode | Stridden | Đi dài bước |
20 | String | Strung | Strung | Buộc, treo bằng dây |
21 | Sweep | Swept | Swept | Quét |
22 | Swell | Swelled | Swollen | Sưng, phồng lên |
23 | Tread | Trod | Trodden | Đi lang thang |
24 | Undertake | Undertook | Undertaken | Đảm nhận, đảm trách |
25 | Weep | Wept | Wept | Nhỏ nước mắt |
26 | Wind | Wound | Wound | Đánh hơi, uốn khúc, hổn hển |
27 | Withhold | Withheld | Withheld | Từ chối (cho cái gì đó) |
28 | Withstand | Withstood | Withstood | Chống lại |
Những phương pháp giúp bạn học nhanh, nhớ lâu từ vựng tiếng Anh
Để nhớ hết số lượng từ vựng đồ sộ như trên là một điều không hề đơn giản. Thay vì học thuộc đơn thuần, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Đặt câu cùng từ mới: Chỉ khi ứng dụng từ vựng vào ngữ cảnh thì bạn mới hình dung được cách sử dụng đúng của từ vựng này.
- Làm bài tập thường xuyên: Thường xuyên thực hiện các bài tập tiếng Anh sẽ giúp bạn ôn luyện tổng quan về cả động từ bất quy tắc và các ngữ pháp khác.
- Đọc sách, báo hoặc tài liệu tiếng Anh: Đọc là một cách tiếp thu kiến thức thụ động nhưng lại mang tới hiệu quả khá tốt trong việc hình thành trí nhớ. Thế nên, thay vì lướt mạng xã hội chỉ để giải trí, bạn có thể đọc sách, báo tiếng Anh để học từ mới.
- Giao tiếp tiếng Anh hàng ngày: Giao tiếp đòi hỏi tốc độ xử lý thông tin nhanh nhạy. Bạn sẽ học từ mới dễ dàng và nhớ lâu hơn thông qua giao tiếp ở nhiều ngữ cảnh.
- Xây dựng môi trường sử dụng Anh ngữ: Với tần suất tiếp xúc tiếng Anh cao, bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức mới về từ vựng, ngữ pháp và hình thành phản xạ ngôn ngữ tốt.
Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh
VUS – Hệ thống trung tâm Anh ngữ hàng đầu Việt Nam gần 30 năm
Là đơn vị dẫn đầu trong xu hướng EdTech tại nước ta, hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ VUS mang đến cho học viên những trải nghiệm thú vị và đầy gợi mở xuyên suốt quá trình học tập. Hiểu rõ tầm quan trọng của Anh ngữ đối với thế hệ trẻ, VUS đã phát triển các khóa học độc quyền sau:
- Khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders: Xây dựng nền tảng vững vàng, phát triển kỹ năng toàn diện và trau dồi kiến thức cho học sinh từ 11 – 15 tuổi cùng.
- Khóa học IELTS Expert và IELTS Express: Vững vàng toàn diện kỹ năng, thành thạo các chiến lược làm bài giúp học viên chinh phục thành công các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế với thành tích mơ ước.
- Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc – English Hub: Lấy lại nền tảng hiệu quả qua lớp học đa phương tiện, đa kiến thức và đa nền tảng với bộ học liệu ứng dụng cao, cập nhật liên tục.
- Khóa học giao tiếp tiếng Anh – iTalk: Mở khóa kho tàng kiến thức đa lĩnh vực, tiếp sức cho bạn trẻ hội nhập thế giới và giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ cùng iTalk.
Nhằm đem đến cho học viên những kiến thức chọn lọc và có tính ứng dụng, VUS đã hợp tác cùng những nhà xuất bản toàn cầu như University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education,… để thiết kế giáo trình riêng cho từng khóa học.
Học viên tại VUS sẽ được khơi mở khả năng ngôn ngữ một cách khoa học và tự nhiên nhất trong môi trường học tập thuần Anh (100% giao tiếp tiếng Anh). Đồng thời, các phương pháp dạy học như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning, Skill-based Learning, Technology-based Learning,… sẽ giúp học viên mở khóa những kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21 như:
- Kỹ năng giao tiếp (Communication).
- Kỹ năng làm việc nhóm (Collaboration).
- Kỹ năng sử dụng công nghệ (Computer Literacy).
- Kỹ năng phản biện (Critical Thinking).
- Kỹ năng sáng tạo (Creativity).
VUS – Lựa chọn của niềm tin và chất lượng
Trên chặng hành trình tiếp sức cho thế hệ trẻ khơi mở tương lai tươi sáng cùng nền tảng tiếng Anh vững chắc, VUS đã nâng bước cho 183.118 em chinh phục thành công các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, IELTS,… với thành tích xuất sắc. Đây cũng là Kỷ lục Việt Nam về số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất toàn quốc.
Những giá trị vàng giúp VUS giữ vững danh hiệu hệ thống trung tâm Anh ngữ hàng đầu Việt Nam trong gần 30 năm và dành được sự tin chọn của hơn 2.700.000 gia đình là:
- Đối tác hạng mức Vàng với Cambridge University Press & Assessment (hạng mức cao nhất).
- Đối tác hạng mức Platinum của British Council (hạng mức cao nhất).
- 100% cơ sở đáp ứng các tiêu chí chất lượng về giảng dạy và dịch vụ chuẩn quốc tế.
- 6 năm được NEAS đánh giá đạt chuẩn chất lượng giảng dạy toàn cầu.
- 2.700+ giáo viên giỏi và tài năng sở hữu bằng giảng dạy ngôn ngữ Anh toàn cầu như TESOL, CELTA, TEFL,…
- Đa dạng hoạt động ngoại khóa giúp mở rộng khả năng học tập và phát triển cho học viên: Lễ phát chứng chỉ Cambridge, IELTS Bounty Hunters,…
- Ứng dụng học tập độc quyền V-HUB tích hợp công nghệ 4.0 đem lại không gian học tập mọi lúc mọi nơi.
- Môi trường học tập sử dụng tiếng Anh 100% tạo cơ hội phát triển ngôn ngữ tự nhiên nhất.
Để sử dụng thành thạo bảng động từ bất quy tắc, bạn cần học thuộc và ôn luyện dạng kiến thức này một cách thường xuyên. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về các kiến thức Anh ngữ khác, bạn hãy theo dõi các bài viết bổ ích tại Cảm hứng học tập của VUS nhé!
Có thể bạn quan tâm: