Tổng hợp 99+ tính từ tính cách tiếng Anh thường gặp nhất
Từ vựng về tính cách tiếng Anh giúp cho việc giao tiếp hoặc viết một đoạn mô tả về ai đó không còn là khó khăn nữa. Hãy cùng VUS tìm hiểu kho từ vựng về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng về tích cách con người tiếng Anh
Sau đây là danh sách từ vựng tính cách tiếng Anh miêu tả cảm xúc về cả mặt tích cực và tiêu cực trong cuộc sống.
Tính cách tiếng Anh – Từ vựng mang nghĩa tích cực
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có nhiều tham vọng |
2 | Brave | /breɪv/ | Anh hùng, dũng cảm |
3 | Calm | /kɑːm/ | Điềm tĩnh |
4 | Careful | /ˈkerfl/ | Cẩn thận |
5 | Cautious | /ˈkɔːʃəs/ | Cẩn trọng, dè dặt |
6 | Charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | Xinh đẹp, duyên dáng |
7 | Cheerful | /ˈtʃɪərfl/ | Vui vẻ |
8 | Childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | Ngây thơ, trẻ con |
9 | Clever | /ˈklevər/ | Khéo léo |
10 | Conscientious | /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/ | Chu đáo |
11 | Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | Dũng cảm |
12 | Courteous | /ˈkɔːrtiəs/ | Lịch sự, nhã nhặn |
13 | Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
14 | Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán, kiên quyết |
15 | Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng |
16 | Discreet | /dɪˈskriːt/ | Cẩn trọng, kín đáo |
17 | Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, sôi nổi |
18 | Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần |
19 | Efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | Có năng lực, có hiệu quả |
20 | Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | Nhạy cảm, dễ xúc động |
21 | Enthusiastic | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
22 | Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
23 | Extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | Hướng ngoại |
24 | Faithful | /ˈfeɪθfl/ | Trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa |
25 | Friendly | /ˈfrendli/ | Gần gũi |
26 | Funny | /ˈfʌni/ | Vui vẻ, khôi hài |
27 | Generous | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
28 | Gentle | /ˈdʒentl/ | Hiền lành |
29 | Good | /ɡʊd/ | Tốt, giỏi |
30 | Gracious | /ˈɡreɪʃəs/ | Hòa nhã, lịch thiệp |
31 | Honest | /ˈɑːnɪst/ | Thật thà, lương thiện |
32 | Hospitable | /ˈhɑːspɪtəbl/ | Hiếu khách |
33 | Humble | /ˈhʌmbəl/ | Khiêm tốn |
34 | Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
35 | Imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
36 | Intelligent | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | Thông minh |
37 | Introverted | /ˈɪntrəvɜːtɪd/ | Hướng nội |
38 | Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
39 | Mature | /məˈtʃʊr/ | Chín chắn, trưởng thành |
40 | Merciful | /ˈmɜːrsɪfl/ | Nhân từ, khoan dung |
41 | Mischievous | /ˈmɪstʃəvəs/ | Tinh nghịch, láu lỉnh |
42 | Nice | /naɪs/ | Xinh đẹp, dễ thương |
43 | Obedient | /oʊˈbiːdiənt/ | Ngoan ngoãn, vâng lời |
44 | Observant | /əbˈzɜːrvənt/ | Hay quan sát, tinh mắt, tinh ý |
45 | Open-minded | /ˌoʊpənˈmaɪndəd/ | Phóng khoáng, cởi mở |
46 | Optimistic | /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ | Có tinh thần lạc quan, yêu đời |
47 | Outgoing | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Thân mật, dễ gần, thoải mái |
48 | Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
49 | Rational | /ˈræʃənl/ | Có chừng mực, có lý trí, có hợp lý |
50 | Willing | /ˈwɪlɪŋ/ | Có thiện ý, sẵn lòng |
Tính cách tiếng Anh – Từ vựng mang nghĩa tiêu cực
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hăng, dữ tợn |
2 | Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng (xấu) |
3 | Artful | /ˈɑrtfl/ | Xảo quyệt, tinh ranh |
4 | Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempərd/ | Nóng tính |
5 | Badly-behaved | /’bædli bɪˈheɪvd/ | Thô lỗ |
6 | Blackguardly | /’blægɑ:dli/ | Đê tiện, đen tối |
7 | Boastful | /ˈboʊstfl/ | Khoe khoang, khoác lác |
8 | Boring | /ˈbɔrɪŋ/ | Nhàm chán, chán nản |
9 | Bossy | /ˈbɔsi/ | Hống hách, hách dịch |
10 | Brash | /bræ∫/ | Hỗn láo |
11 | Careless | /ˈkɛrləs/ | Ẩu tả, vụng về, cẩu thả |
12 | Competitive | /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ | Ganh đua, thích cạnh tranh |
13 | Conceited | /kən’si:tid/ | Kiêu ngạo |
14 | Contemptible | /kən’temptəbl/ | Đáng khinh |
15 | Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt |
16 | Crafty | /’krɑ:fti/ | Láu cá, xảo quyệt |
17 | Crotchety | /’krɔt∫iti/ | Gian xảo |
18 | Cruel | /ˈkruəl/ | Ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm |
19 | Deceptive | /di’septiv/ | Dối trá, lừa lọc |
20 | Discourteous | /dis’kə:tjəs/ | Bất lịch sự |
21 | Dishonest | /dis’ɔnist/ | Không trung thực |
22 | Egoistical | /,egou’istikəl/ | Ích kỷ |
23 | Envious | /ˈɛnviəs/ | Ganh tị, đố kỵ |
24 | Fawning | /ˈfɔnɪŋ/ | Nịnh hót, xu nịnh |
25 | Freakish | /’fri:ki∫/ | Đồng bóng |
26 | Greedy | /’gri:di/ | Tham lam |
27 | Gruff | /ɡrʌf/ | Thô lỗ, cộc cằn |
28 | Haughty | /ˈhɔt̮i/ | Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn |
29 | Headstrong | /ˈhɛdstrɔŋ/ | Cứng đầu, bướng bỉnh |
30 | Insolent | /ˈɪnsələnt/ | Láo xược, xấc láo |
31 | Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Tị nạnh người khác |
32 | Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
33 | Mad | /mæd/ | Điên, khùng |
34 | Malicious | /məˈlɪʃəs/ | Thâm độc, hiểm ác, gian manh |
35 | Mean | /mi:n/ | Bủn xỉn |
36 | Naughty | /ˈnɔt̮i/ | Nghịch ngợm, quậy phá |
37 | Reckless | /ˈrɛkləs/ | Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo |
38 | Rude | /rud/ | Ý chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự |
39 | Selfish | /’selfi∫/ | Ích kỷ |
40 | Silly | /ˈsɪli/ | Ngu ngốc, khờ khạo |
41 | Stubborn | /’stʌbən/ | Bướng bỉnh |
42 | Tricky | /’triki/ | Gian xảo |
Cụm từ miêu tả tính cách con người tiếng Anh
1. Tough cookie: Người có ý chí kiên định, kiên cường
Ví dụ: She had a difficult childhood, but she’s a tough cookie. I knew she’ll be a success. (Cô ấy có một tuổi thơ vất vả nhưng rất kiên cường. Tôi biết cô ấy sẽ thành công).
2. Big cheese: Người có tầm ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực nào đó
Ví dụ: One of the big cheeses from NASA gave a speech. (Một trong những người có ảnh hưởng nhất ở Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ NASA đã có bài phát biểu).
4. Good egg: Một người đáng tin cậy, tốt bụng
Ví dụ: I can always ask for his help. He works well and fast. He is a good egg. (Tôi luôn có thể nhờ anh ấy giúp đỡ. Anh ấy làm tốt và nhanh nhẹn. Anh ấy là một người đáng tin cậy).
5. Couch potato: Người ít vận động, cả ngày ngồi một chỗ xem tivi
Ví dụ: You are such a couch potato on weekends. (Bạn thường ngồi xem tivi cả ngày vào những dịp cuối tuần).
6. Early bird: Một người dậy rất sớm
Ví dụ: I’ve always been an early bird. (Tôi luôn là người dậy sớm).
7. Night owl: Một người thức rất khuya
Ví dụ: College life has turned me into a night owl (Cuộc sống đại học đã biến tôi thành cú đêm).
8. Born optimist: Luôn lạc quan, lạc quan từ bé. Dùng để miêu tả một ai đó luôn suy nghĩ tích cực.
Ví dụ: I admire Jamal because he always sees the sunny side of life. He’s a born optimist (Tôi ngưỡng mộ Jamal bởi anh ấy luôn nhìn được những mặt tích cực của cuộc sống. Anh ấy là người lạc quan bẩm sinh).
9. Culture vulture: Kền kền văn hoá. Người yêu thích các loại hình văn hoá – nghệ thuật như: hội hoạ, văn học, âm nhạc…
Ví dụ: John spends most of his weekends reading books or attending art exhibitions. He’s a real culture vulture (John dành phần lớn thời gian ngày cuối tuần của anh ấy để đọc sách, hoặc tham gia các triển lãm hội hoạ. Anh ấy đích thực là một kền kền văn hoá).
10. Eager beaver: Người rất chăm chỉ và nhiệt huyết. Dùng để chỉ một người (thông thường nhiệt huyết quá mức) luôn chăm chỉ để hoàn thành công việc hoặc đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ: She always does her English grammar homework and even asks for extra exercises on the weekend. What an eager beaver! (Cô ấy luôn hoàn thành bài tập tiếng Anh và hỏi thêm nhiều bài nữa. Thật là một người chăm chỉ!).
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1
About myself, I frequently discover that my disposition combines warmth on the outside with reflection. I’m usually thoughtful and like to take my time thinking. Because of my tendency for introspection, I frequently approach issues with consideration and a deeper understanding. I do, however, have an outgoing side that enjoys interacting with others. Having deep discussions and developing sincere relationships provide me joy. I try to be a loyal and supporting part of my friends’ and family’s lives, thus they frequently call me dependable.
Bản dịch
Đối với bản thân, tôi nhận thấy tính cách của mình là sự hòa quyện giữa nội tâm và vẻ ấm áp bên ngoài. Tôi có xu hướng suy ngẫm, tận hưởng những giây phút trầm ngâm tĩnh lặng. Sự hướng nội này thường giúp tôi tiếp cận các tình huống theo cách chu đáo và hiểu biết sâu sắc hơn. Tuy nhiên, tôi cũng có khía cạnh hướng ngoại và thích kết nối với người khác. Tôi tìm thấy niềm vui khi tham gia vào những cuộc trò chuyện có ý nghĩa và phát triển những kết nối chân thành. Bạn bè và gia đình tôi thường mô tả tôi là người đáng tin cậy vì tôi luôn cố gắng trở thành người hỗ trợ và trung thành trong cuộc sống của họ.
Bài mẫu 2
My mother is a compassionate and strong woman who has a nurturing nature that affects everyone in her vicinity. She is a loving, compassionate person who always puts the needs of others above her own. Her kindness and compassion are evident in her capacity to listen and offer steadfast support. She is a cornerstone of our family, inspiring people around her with her ability to combine toughness and sensitivity. She is not only a devoted mother but also a role model for everyone who knows her because of her positive attitude and will to overcome obstacles.
Bản dịch
Mẹ tôi là một người phụ nữ mạnh mẽ và nhân ái đến mức có thể chạm đến mọi người xung quanh. Bà ấy toát lên sự ấm áp và đồng cảm, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của mình. Khả năng lắng nghe và luôn giúp đỡ người khác của bà ấy là minh chứng cho bản chất tốt bụng và chu đáo đó. Bà là trụ cột trong gia đình tôi, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người nhờ biết cách cân bằng giữa sự mạnh mẽ và nhạy cảm. Bà không chỉ là một người mẹ tận tụy mà còn là tấm gương cho mọi người bởi thái độ tích cực và ý chí vượt qua nghịch cảnh.
Bài mẫu 3
David, one of my closest friends, has a special mix of energy and compassion. He always brings positivity and energy to any gathering, making him the life of the party. He is a pleasure to be around because of his contagious laugh and impulsive demeanor. He has a strong sense of empathy below his colorful façade. He’s the first to offer assistance or a sympathetic ear whenever needed.
Bản dịch
David, một trong những người bạn thân nhất của tôi, là sự kết hợp đặc biệt giữa năng lượng và lòng tốt. Anh ấy luôn mang đến năng lượng tích cực cho bất kỳ buổi tụ tập nào, và trở thành linh hồn của bữa tiệc. Anh ấy rất vui khi được ở bên cạnh mọi người vì tính hay cười dễ lây lan và phóng khoáng của mình. Ẩn dưới vẻ ngoài nhộn nhịp đó, anh ấy có sự đồng cảm sâu sắc với người khác. Anh ấy luôn là người đầu tiên đưa ra sự trợ giúp hoặc lắng nghe một cách đầy cảm thông bất cứ khi nào cần thiết.
Bỏ túi trọn bộ từ vựng tính cách tiếng Anh với khóa học iTalk
Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng bao gồm: Kinh tế, xã hội, khoa học, kỹ thuật, tính cách con người,… với lộ trình học được thiết kế toàn diện, phù hợp với thời gian hạn hẹp của sinh viên và người đi làm. Với việc tập trung cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, iTalk giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và nâng cao khả năng giao tiếp.Không còn là khóa học thông thường, iTalk là một trải nghiệm học tập hoàn hảo, nơi bạn sẽ được tiếp xúc với những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngoại ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.
Xóa bỏ rào cản tiếng Anh giao tiếp
Khóa học iTalk đem lại 4 giá trị đặc biệt dành riêng cho người bận rộn, tạo nên trải nghiệm học tập vô cùng hiệu quả và thú vị, đó là:
- Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn): Sự kết hợp giữa các phương pháp dạy và học thích hợp giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng. Kiểm tra và đánh giá tổng thể sau mỗi chủ đề cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học viên ghi nhớ lâu hơn.
- Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học): Với hơn 365 chủ đề đa dạng, kết hợp với khả năng tự do xếp lịch học, học viên dễ dàng cân đối lịch học, thậm chí lựa chọn cách học online hoặc offline phù hợp với các yêu cầu của cuộc sống cá nhân, học tập và công việc.
- Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ): Việc sử dụng công nghệ AI để luyện tập giúp học viên chuẩn hóa cách phát âm, góp phần tạo thêm sự tự tin trong việc giao tiếp. Đồng thời, ứng dụng còn cung cấp nhiều chức năng ôn luyện, giúp bạn tiếp cận tài liệu học mọi lúc, mọi nơi mà không bị hạn chế.
Khóa học iTalk có lộ trình học phong phú từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm tổng cộng 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (Topics) độc đáo:
- Level 1 – A1+ (Elementary): Tại cấp độ này, học viên sẽ tập trung vào việc hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chương trình học xoay quanh việc giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống. Đây là bước đầu tiên để xây dựng khả năng giao tiếp và xử lý những tình huống đơn giản.
- Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Tiếp tục từ cơ sở của cấp độ 1, cấp độ 2 đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Học viên sẽ ứng dụng các cấu trúc câu thường gặp, có khả năng mô tả lại câu chuyện và xây dựng các kế hoạch.
- Level 3 – B1 (Intermediate): Cấp độ này tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày cũng như chuyên môn. Học viên sẽ học cách diễn đạt ý kiến, tham gia thảo luận và thể hiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin.
- Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Ở cấp độ này, học viên đã sẵn sàng tham gia vào các thảo luận chuyên môn. Họ sẽ có khả năng hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ chính xác và tương tác tự tin trong các môi trường chuyên nghiệp.
Thông qua phương pháp Inquiry-based learning (Học tập chủ động), học viên không còn phải lo lắng về việc quên bài học hay kiến thức sau mỗi buổi học.
- Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học bao gồm từ vựng mới, cụm từ, cùng cách phân tích các ngữ cảnh thực tế thường gặp.
- Practice: Học viên tham gia vào các hoạt động đóng vai và tiếp xúc trực tiếp với các tình huống hội thoại trong lớp học.
- Production: Học viên tự tin áp dụng kiến thức mới học vào cả công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày.
Nâng bước tương lai cùng Anh Văn Hội Việt Mỹ
Hệ thống Anh ngữ VUS mang đến những giá trị vượt trội cho học viên thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại. Gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam tự tin kết nối thế giới và kiến tạo một tương lai tươi sáng, VUS đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tích đáng tự hào:
- Đạt chuẩn NEAS trong 6 năm liên tiếp, với tất cả các cơ sở đều đạt 100% về chất lượng giảng dạy cũng như cơ sở vật chất.
- Mạng lưới giáo dục Anh ngữ mở rộng trên toàn quốc, với 80 cơ sở tập trung tại những thành phố quan trọng.
- Đội ngũ giáo viên và trợ giảng tận tâm, giàu kinh nghiệm với hơn 2.700 thành viên, tất cả đều có bằng giảng dạy Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế.
- Số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) vượt cao kỷ lục, lên đến con số 183.118 em.
- Niềm tin từ hơn 2.700.000 gia đình Việt là một minh chứng rõ ràng cho sự đảm bảo về chất lượng đào tạo.
- Trung tâm luyện thi Cambridge được xếp hạng mức Vàng, mang đến sự chuẩn bị toàn diện cho các kỳ thi quốc tế.
- Hợp tác với nhiều NXB giáo dục nổi tiếng như: Macmillan Education, National Geographic Learning, Oxford University Press, British Council, Cambridge University Press and Assessment,…
Trong bài viết trên, VUS đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn 99+ từ vựng về tính cách tiếng Anh của con người. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn nói hoặc tả về một ai đó đơn giản hơn. Chúc bạn sớm chinh phục được đỉnh cao Anh ngữ.