Tất tần tật từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bạn cần nhớ
Khi nhắc đến từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B, bạn đã nghĩ được bao nhiêu từ rồi? Trong bài viết sau, VUS sẽ đem đến cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B thông dụng để bạn lên kế hoạch học tập từ bây giờ!
Lợi ích của việc học tiếng Anh theo chủ đề
Rất nhiều bạn sau khi học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đều thấy phương pháp này mang lại hiệu quả hơn những phương pháp thông thường khác.
- Luyện tập phản xạ tốt hơn: Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng. Khi có vốn từ vựng tốt, bạn sẽ giao tiếp và phản xạ nhanh hơn. Đặc biệt là khi phải giao tiếp về một chủ đề nhất định, với vốn từ vựng phong phú, bạn có thể tự tin thể hiện hết khả năng của mình và không sợ “cạn” vốn từ.
- Hình dung ra nghĩa của từ nhanh hơn: Khi các từ vựng có sự liên quan đến nhau và cùng hướng tới một chủ đề nhất định, bạn sẽ thấy chúng dễ hiểu và đoán nghĩa nhanh hơn. Ví dụ như khi đọc một câu chuyện, xem một bộ phim,… dựa trên ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp chúng ta hình dung nghĩa của từ và nhớ từ vựng một cách dễ dàng.
- Giúp bạn học và tiếp thu nhanh hơn: Các giáo trình và tài liệu của Cambridge và Oxford đều khuyến khích lựa chọn cách học từ vựng theo chủ đề. Phương pháp này giúp người học tiếp thu nhanh hơn.
- Ghi nhớ từ lâu hơn: Khi bạn học từ vựng theo chủ đề, mọi thứ sẽ có sự liên kết với nhau, có hình ảnh, có âm thanh,…, khiến bạn ghi nhớ lâu hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B – Chủ đề con người
Từ vựng là danh từ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Boy | /bɔɪ/ | Con trai |
2 | Boyfriend | /ˈbɔɪ.frend/ | Bạn trai |
3 | Body | /ˈbɑː.di/ | Cơ thể |
4 | Blood | /blʌd/ | Máu |
5 | Bone | /boʊn/ | Xương |
6 | Boss | /bɑːs/ | Ông chủ |
7 | Brain | /breɪn/ | Đầu óc, bộ não |
8 | Beard | /bɪrd/ | Bộ râu |
9 | Back | /bæk/ | Lưng |
10 | Belly | /ˈbel.i/ | Bụng, dạ dày |
11 | Bile | /baɪl/ | Mật |
12 | Breast | /brest/ | Ngực |
14 | Brawn | /brɑːn/ | Bắp thịt, cơ bắp |
15 | Bronchus | /ˈbrɑːŋ.kəs/ | Phế quản |
16 | Brow | /braʊ/ | Trán, lông mày |
17 | Buttocks | /ˈbʌtəks/ | Mông |
18 | Bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng đeo tay |
19 | Bangle | /ˈbæŋ.ɡəl/ | Vòng đeo tay, chân |
20 | Bra | /brɑː/ | Áo ngực |
21 | Belt | /belt/ | Thắt lưng |
22 | Blouse | /blaʊs/ | Áo kiểu của nữ |
23 | Bikini | /bəˈkiː.ni/ | Đồ tắm |
24 | Blazer | /ˈbleɪ.zɚ/ | Áo khoác |
25 | Boot | /buːt/ | Chiếc ủng |
26 | Beauty | /ˈbjuː.t̬i/ | Vẻ đẹp |
27 | Belief | /bɪˈliːf/ | Lòng tin |
28 | Breath | /breθ/ | Hơi thở |
29 | Bruise | /bruːz/ | Vết thâm tím |
30 | Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh, em trai |
31 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé |
32 | Blonde | /blɑːnd/ | Cô gái có tóc vàng |
33 | Bachelor | /ˈbætʃ.əl.ɚ/ | Cử nhân |
34 | Biography | /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ | Tiểu sử |
35 | Blogger | /ˈblɑː.ɡɚ/ | Người viết blog |
36 | Baker | /ˈbeɪ.kɚ/ | Thợ làm bánh |
37 | Babysitter | /ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɚ/ | Người trông trẻ |
38 | Botanist | /ˈbɑː.t̬ən.ɪst/ | Nhà thực vật học |
39 | Barber | /ˈbɑːr.bɚ/ | Thợ cắt tóc |
40 | Buyer | /ˈbaɪ.ɚ/ | Người mua |
41 | Billionaire | /ˌbɪl.jəˈner/ | Tỷ phú |
42 | Bride | /braɪd/ | Cô dâu |
43 | Bridegroom | /ˈbraɪd.ɡruːm/ | Chú rể |
44 | Bridesmaid | /ˈbraɪdz.meɪd/ | Phù dâu |
45 | Boxer | /ˈbɑːk.sɚ/ | Võ sĩ quyền anh |
46 | Batsman | /ˈbæt.smən/ | Vận động viên bóng chày |
47 | Butcher | /ˈbʊtʃ.ɚ/ | Người bán thịt |
48 | Banker | /ˈbæŋ.kɚ/ | Chủ ngân hàng |
49 | Bully | /ˈbʊl.i/ | Đầu gấu trường học |
50 | Bumpkin | /ˈbʌmp.kɪn/ | Người nhà quê |
51 | Burglar | /ˈbɝː.ɡlɚ/ | Kẻ trộm |
52 | Bandit | /ˈbæn.dɪt/ | Kẻ cướp, côn đồ |
53 | Baddie | /ˈbæd.i/ | Nhân vật phản diện |
54 | Bestie | /ˈbes.ti/ | Bạn thân |
55 | Butler | /ˈbʌt.lɚ/ | Quản gia |
Từ vựng là động từ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Ban | /bæn/ | Ngăn, cấm |
2 | Bargain | /ˈbɑːr.ɡɪn/ | Mặc cả |
3 | Bask | /bæsk/ | Tắm nắng |
4 | Become | /bɪˈkʌm/ | Trở thành |
5 | Begrudge | /bɪˈɡrʌdʒ/ | Ghen tị |
6 | Beat | /biːt/ | Đánh bại |
7 | Beg | /beɡ/ | Cầu xin, van nài |
8 | Beseech | /bɪˈsiːtʃ/ | Cầu xin |
9 | Begin | /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu |
10 | Behave | /bɪˈheɪv/ | Cư xử |
11 | Belong | /bɪˈlɑːŋ/ | Thuộc về |
12 | Betray | /bɪˈtreɪ/ | Phản bội |
13 | Bind | /baɪnd/ | Trói, buộc |
14 | Bring | /brɪŋ/ | Mang lại |
15 | Blame | /bleɪm/ | Đổ lỗi |
16 | Bleed | /bliːd/ | Chảy máu |
17 | Blink | /blɪŋk/ | Chớp mắt |
18 | Blush | /blʌʃ/ | Đỏ mặt |
19 | Board | /bɔːrd/ | Lên tàu, xe |
20 | Boast | /boʊst/ | Khoe khoang |
21 | Bother | /ˈbɑː.ðɚ/ | Làm phiền |
22 | Borrow | /ˈbɑːr.oʊ/ | Mượn |
23 | Bow down to | /baʊ/ | Cúi chào (bày tỏ sự kính trọng) |
24 | Bounce | /baʊns/ | Nảy lên |
25 | Breathe | /briːð/ | Thở |
26 | Buffet | /bəˈfeɪ/ | Đấm, đẩy |
27 | Bungle | /ˈbʌŋ.ɡəl/ | Làm ẩu, vụng về |
28 | Burgle | /ˈbɝː.ɡəl/ | Ăn trộm |
29 | Burp | /bɝːp/ | Ợ |
30 | Bury | /ˈber.i/ | Chôn cất |
31 | Buy | /baɪ/ | Mua |
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Từ vựng là tính từ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bad | /bæd/ | Tệ, xấu |
2 | Basic | /ˈbeɪ.sɪk/ | Đơn giản |
3 | Barbarian | /bɑːrˈber.i.ən/ | Man rợ |
4 | Brag | /bræɡ/ | Khoe khoang |
5 | Bald | /bɑːld/ | Hói |
6 | Batty | /ˈbæt̬.i/ | Điên |
7 | Bland | /blænd/ | Dịu dàng |
8 | Blind | /blaɪnd/ | Mù |
9 | Brainy | /ˈbreɪ.ni/ | Thông minh |
10 | Brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
11 | Beloved | /bɪˈlʌv.ɪd/ | Được yêu quý |
12 | Benign | /bɪˈnaɪn/ | Nhân từ |
13 | Best | /best/ | Tốt nhất, đẹp nhất |
14 | Brazen | /ˈbreɪ.zən/ | Trơ tráo |
15 | Bluff | /blʌf/ | Bịp bợm, lừa gạt |
16 | Boast | /boʊst/ | Khoe khoang |
17 | Bold | /boʊld/ | Táo bạo, nổi bật |
18 | Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Chán |
19 | Bridal | /ˈbraɪ.dəl/ | Thuộc về cô dâu |
20 | Brill | /brɪl/ | Tuyệt vời, rất tốt |
21 | Brilliant | /ˈbrɪl.jənt/ | Rất thông minh |
22 | Brutal | /ˈbruː.t̬əl/ | Dã man |
23 | Bulge | /bʌldʒ/ | Bị phồng, bị sưng |
24 | Busy | /ˈbɪz.i/ | Bận rộn |
25 | Bustle | /ˈbʌs.əl/ | Hối hả |
26 | Baffle | /ˈbæf.əl/ | Bối rối |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B – Chủ đề môi trường và động vật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Baboon | /bəˈbuːn/ | Khỉ đầu chó |
2 | Bacteria | /bækˈtɪr.i.ə/ | Vi khuẩn |
3 | Bait | /beɪt/ | Mồi |
4 | Balsa | /ˈbɑːl.sə/ | Cây gỗ bấc |
5 | Balsam | /ˈbɑːl.səm/ | Nhựa thơm |
6 | Bamboo | /bæmˈbuː/ | Cây tre |
7 | Banana | /bəˈnæn.ə/ | Quả chuối |
8 | Banyan | /ˈbæn.jæn/ | Cây đa |
9 | Barley | /ˈbɑːr.li/ | Lúa mạch |
10 | Barnacle | /ˈbɑːr.nə.kəl/ | Con hà (hàu) biển |
11 | Basalt | /ˈbæs.ɑːlt/ | Đá bazan |
12 | Basil | /ˈbeɪ.zəl/ | Cây húng quế |
13 | Bay | /beɪ/ | Vịnh biển |
14 | Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
15 | Bead | /biːd/ | Hạt |
16 | Beak | /biːk/ | Mỏ chim |
17 | Bean | /biːn/ | Hạt đậu |
18 | Bear | /ber/ | Con gấu |
19 | Beast | /biːst/ | Quái vật |
20 | Beaver | /ˈbiː.vɚ/ | Con hải ly |
21 | Bedbug | /ˈbed.bʌɡ/ | Con rệp (giường) |
22 | Bee | /biː/ | Con ong |
23 | Beech | /biːtʃ/ | Cây sồi |
24 | Beeswax | /ˈbiːz.wæks/ | Sáp ong |
25 | Beet | /biːt/ | Củ cải đường |
26 | Beetle | /ˈbiː.t̬əl/ | Bọ cánh cứng |
27 | Beetroot | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền |
28 | Begonia | /bəˈɡoʊ.ni.ə/ | Cây thu hải đường |
29 | Berry | /ˈber.i/ | Quả mọng |
30 | Billow | /ˈbɪl.oʊ/ | Cơn sóng lớn |
31 | Biodiversity | /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/ | Sự đa dạng sinh học |
32 | Biology | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | Sinh học |
33 | Biped | /ˈbaɪ.ped/ | Động vật hai chân |
34 | Birch | /bɝːtʃ/ | Cây bạch dương |
35 | Bird | /bɝːd/ | Con chim |
36 | Bison | /ˈbaɪ.sən/ | Bò rừng |
37 | Blackberry | /ˈblæk.ber.i/ | Mâm xôi đen |
38 | Blackbird | /ˈblæk.bɝːd/ | Chim sáo |
39 | Blizzard | /ˈblɪz.ɚd/ | Trận bão tuyết |
40 | Blob | /blɑːb/ | Giọt nước |
41 | Blossom | /ˈblɑː.səm/ | Bông hoa |
42 | Blueberry | /ˈbluːˌber.i/ | Việt quất |
43 | Boa | /ˈboʊ.ə/ | Trăn Nam Mỹ |
44 | Boar | /bɔːr/ | Lợn rừng |
45 | Bog | /bɑːɡ/ | Đầm lầy |
46 | Bole | /boʊl/ | Thân cây |
47 | Bolt | /boʊlt/ | Tia sét |
48 | Bonsai | /ˌbɑːnˈsaɪ/ | Cây cảnh |
49 | Botanic garden | /bəˌtæn.ɪk ˈɡɑːr.dən/ | Vườn bách thảo |
50 | Bough | /baʊ/ | Cành cây |
51 | Boulder | /ˈboʊl.dɚ/ | Tảng đá |
52 | Bouquet | /boʊˈkeɪ/ | Bó hoa |
53 | Breeze | /briːz/ | Cơn gió nhẹ |
54 | Brine | /braɪn/ | Nước muối |
55 | Brinjal | /ˈbrɪn.dʒəl/ | Cà tím |
56 | Brink | /brɪŋk/ | Bờ vực |
57 | Bristle | /ˈbrɪs.əl/ | Lông ngắn và cứng |
58 | Broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | Bông cải xanh |
59 | Brood | /bruːd/ | Đoàn, bầy, lũ |
60 | Brook | /brʊk/ | Con suối nhỏ |
61 | Bubble | /ˈbʌb.əl/ | Bong bóng |
62 | Buck | /bʌk/ | Con hươu, nai, thỏ… đực |
63 | Bud | /bʌd/ | Nụ, chồi |
64 | Buffalo | /ˈbʌf.ə.loʊ/ | Con trâu |
65 | Bug | /bʌɡ/ | Con bọ |
66 | Bull | /bʊl/ | Bò đực, con đực |
67 | Bulldog | /ˈbʊl.dɑːɡ/ | Chó Bull |
68 | Bulrush | /ˈbʊl.rʌʃ/ | Cây bồ hoàng |
69 | Bunch | /bʌntʃ/ | Buồng, chùm |
70 | Bundle | /ˈbʌn.dəl/ | Bó (củi) |
71 | Bunker | /ˈbʌŋ.kɚ/ | Hố cát (chơi gôn) |
72 | Bunny | /ˈbʌn.i/ | Con thỏ |
73 | Burrow | /ˈbɝː.oʊ/ | Cái hang |
74 | Bush | /bʊʃ/ | Bụi rậm |
75 | Butterfly | /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ | Con bướm |
76 | Buzzard | /ˈbʌz.ɚd/ | Chim ó |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B – Chủ đề đồ vật và đời sống
Từ vựng về danh từ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Backyard | /ˌbækˈjɑːrd/ | Sân sau |
2 | Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công |
3 | Banister | /ˈbæn.ə.stɚ/ | Lan can |
4 | Basement | /ˈbeɪs.mənt/ | Tầng hầm |
5 | Bathtub | /ˈbæθ.tʌb/ | Bồn tắm |
6 | Bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | Phòng tắm |
7 | Bathrobe | /ˈbæθ.roʊb/ | Áo choàng tắm |
8 | Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
9 | Bedcover | /ˈbedˌkəvər/ | Ga trải giường |
10 | Building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | Tòa nhà |
11 | Bungalow | /ˈbʌŋ.ɡəl.oʊ/ | Nhà gỗ |
12 | Block | /blɑːk/ | Khối, tảng |
13 | Bed | /bed/ | Giường ngủ |
14 | Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Mền, chăn |
15 | Basket | /ˈbæs.kət/ | Rổ, giỏ |
16 | Baggage | /ˈbæɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
17 | Bat | /bæt/ | Gậy bóng chày, vợt |
18 | Banjo | /ˈbæn.dʒoʊ/ | Đàn banjo |
19 | Battery | /ˈbæt̬.ɚ.i/ | Pin |
20 | Bell | /bel/ | Chuông |
21 | Bench | /bentʃ/ | Ghế dài |
22 | Bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
23 | Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Tủ sách |
24 | Brochure | /broʊˈʃʊr/ | Sách quảng cáo nhỏ |
25 | Bowl | /boʊl/ | Tô, chén |
26 | Bobbin | /ˈbɑː.bɪn/ | Ống chỉ |
27 | Board | /bɔːrd/ | Tấm bảng, tấm ván |
28 | Bicycle | /ˈbaɪ.sə.kəl/ | Xe đạp |
29 | Box | /bɑːks/ | Thùng, hộp |
30 | Bin | /bɪn/ | Thùng |
31 | Barrel | /ˈber.əl/ | Thùng |
32 | Book | /bʊk/ | Cuốn sách |
33 | Bottle | /ˈbɑː.t̬əl/ | Chai, lọ |
34 | Ball | /bɑːl/ | Quả bóng |
35 | Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
36 | Bag | /bæɡ/ | Cặp xách |
37 | Buckle | /ˈbʌk.əl/ | Cái khóa, cái móc |
38 | Brick | /brɪk/ | Gạch |
39 | Bale | /beɪl/ | Kiện hàng |
40 | Barrage | /bəˈrɑːʒ/ | Đập ngăn nước |
41 | Barrier | /ˈber.i.ɚ/ | Hàng rào |
42 | Bugle | /ˈbjuː.ɡəl/ | Kèn (quân sự) |
43 | Bridle | /ˈbraɪ.dəl/ | Dây cương ngựa |
44 | Brim | /brɪm/ | Miệng (chén), vành (mũ) |
45 | Button | /ˈbʌt̬.ən/ | Cái khuy, nút áo |
46 | Brolly | /ˈbrɑː.li/ | Cái dù |
47 | Brooch | /broʊtʃ/ | Trâm cài áo |
48 | Bronze medal | /ˌbrɑːnz ˈmed.əl/ | Huy chương đồng |
49 | Badge | /bædʒ/ | Huy hiệu |
50 | Broom | /bruːm/ | Cái chổi |
51 | Brush | /brʌʃ/ | Bàn chải |
52 | Bulb | /bʌlb/ | Bóng đèn |
53 | Buoy | /ˈbuː.i/ | Cái phao |
54 | Bureau | /ˈbjʊr.oʊ/ | Bàn giấy |
55 | Baguette | /bæɡˈet/ | Bánh mì dài |
56 | Baking powder | /ˈbeɪ.kɪŋ ˌpaʊ.dɚ/ | Bột nở |
57 | Biscuit | /ˈbɪs.kɪt/ | Bánh quy |
58 | Bagel | /ˈbeɪ.ɡəl/ | Bánh vòng |
59 | Bread | /bred/ | Bánh mì |
60 | Breadcrumbs | /ˈbredkrʌmz/ | Vụn bánh mì |
61 | Brownie | /ˈbraʊ.ni/ | Bánh socola |
62 | Bun | /bʌn/ | Bánh ngọt tròn, nhỏ |
63 | Burger | /ˈbɝː.ɡɚ/ | Bánh burger |
64 | Butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | Bơ |
65 | Bacon | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt heo xông khói |
66 | Beef | /biːf/ | Thịt bò |
67 | Breakfast | /ˈbrek.fəst/ | Bữa sáng |
68 | Beer | /bɪr/ | Bia |
69 | Bourbon | /ˈbɝː.bən/ | Rượu whisky ngô |
70 | Beverage | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | Thức uống |
71 | Bomb | /bɑːm/ | Quả bom |
72 | Brand | /brænd/ | Thương hiệu, nhãn mác |
73 | Brief | /briːf/ | Bản tóm tắt |
74 | Billboard | /ˈbɪl.bɔːrd/ | Bảng quảng cáo |
75 | Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
76 | Baseball | /ˈbeɪs.bɑːl/ | Môn bóng chày |
77 | Ballet | /bælˈeɪ/ | Múa ba lê |
78 | Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Môn cầu lông |
79 | Basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | Môn bóng rổ |
80 | Bowling | /ˈboʊ.lɪŋ/ | Trò chơi bowling |
81 | Boxing | /ˈbɑːk.sɪŋ/ | Môn quyền anh |
82 | Bungee jump | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌmp/ | Nhảy bungee |
83 | Boat | /boʊt/ | Chiếc thuyền |
84 | Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
85 | Barge | /bɑːrdʒ/ | Xà lan |
86 | Barrow | /ˈber.oʊ/ | Xe cút kít, xe ba gác |
87 | Beacon | /ˈbiː.kən/ | Đèn báo hiệu |
88 | Branch | /bræntʃ/ | Chi nhánh |
89 | Bar | /bɑːr/ | Quán bar, quầy bar |
90 | Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng |
91 | Bakery | /ˈbeɪ.kɚ.i/ | Tiệm bánh |
92 | Barn | /bɑːrn/ | Kho thóc, kho chứa |
93 | Belfry | /ˈbel.fri/ | Tháp chuông |
94 | Booth | /buːθ/ | Buồng |
95 | Boutique | /buːˈtiːk/ | Tiệm bán quần áo |
96 | Brewery | /ˈbrʊr.i/ | Nhà máy bia, rượu |
97 | Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
98 | Bulldozer | /ˈbʊlˌdoʊ.zɚ/ | Xe ủi đất |
Từ vựng về động từ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Boil | /bɔɪl/ | Đun sôi, luộc |
2 | Bake | /beɪk/ | Nướng |
3 | Braise | /breɪz/ | Kho, om (thịt) |
4 | Breach | /briːtʃ/ | Chọc thủng, vi phạm |
5 | Break | /breɪk/ | Chia ra, đập vỡ |
6 | Brew | /bruː/ | Ủ (bia), pha (trà) |
7 | Broaden | /ˈbrɑː.dən/ | Mở rộng |
8 | Build | /bɪld/ | Xây dựng |
9 | Bulldoze | /ˈbʊl.doʊz/ | Ủi (đất) |
10 | Bump | /bʌmp/ | Đụng mạnh |
11 | Burn | /bɝːn/ | Đốt cháy |
12 | Burst | /bɝːst/ | Nổ tung |
Từ vựng về tính từ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bitter | /ˈbɪt̬.ɚ/ | Đắng, cay đắng |
2 | Big | /bɪɡ/ | To, lớn |
3 | Boisterous | /ˈbɔɪ.stɚ.əs/ | Huyên náo |
4 | Brisk | /brɪsk/ | Sôi động, nhanh nhẹn |
5 | Bleak | /bliːk/ | Lạnh lẽo, ảm đạm |
6 | Brittle | /ˈbrɪt̬.əl/ | Dễ vỡ, giòn |
7 | Broad | /brɑːd/ | Rộng lớn |
8 | Black | /blæk/ | Màu đen |
9 | Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
10 | Brown | /braʊn/ | Màu nâu |
11 | Beige | /beɪʒ/ | Màu be |
Giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B chỉ vị trí
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
2 | Below | /ˈbel.oʊ/ | Ở dưới thấp hơn |
3 | Beside | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh |
4 | Beneath | /bɪˈniːθ/ | Ở bên dưới |
5 | Bottom | /ˈbɑː.t̬əm/ | Dưới đáy |
6 | Between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
Tự tin giao tiếp tiếng Anh với sự hỗ trợ tận tâm từ VUS
Khóa học iTalk tại Anh Văn Hội Việt Mỹ không chỉ giúp học viên nâng cao tiếng Anh chuyên ngành mà còn cải thiện giao tiếp tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua hơn 365 chủ đề đa dạng với nhiều lĩnh vực. Thông quan khóa học, học viên có thể nắm vững từ vựng và kỹ năng cần thiết để giao tiếp một cách lưu loát.
Inquiry-based learning (Học tập chủ động)
- Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học bao gồm: Từ vựng, cụm từ mới, cách phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến,…
- Practice: Học viên thực hành đóng vai và tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học.
- Production: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc và đời sống giao tiếp hàng ngày.
4 giá trị đặc biệt dành riêng cho người bận rộn
- Fit (Thiết kế linh hoạt cho người bận rộn): Phương pháp đào tạo 3Ps giúp rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức.
- Flexibility (Tùy chọn linh hoạt): Học viên có thể lựa chọn chủ đề, phương thức và thời gian học tập phù hợp với mình.
- Integrated Tech Support (Hỗ trợ công nghệ tích hợp): Khoá học tích hợp công nghệ AI, trợ thủ học tập iTalk Web và cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số.
- Fluency and Accuracy (Sự lưu loát và chính xác): Học viên được hỗ trợ bởi đội ngũ giáo viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm, tiếp cận kiến thức đa dạng về từ vựng, ngữ pháp cũng như rèn luyện phát âm và khả năng phản xạ.
Phương pháp học toàn diện: 10 – 90 – 10
10’ Trước buổi học
Trước khi buổi học bắt đầu, học viên chuẩn bị tài liệu học cho buổi học, bao gồm các bài giảng, bài đọc và các tài liệu liên quan khác để chuẩn bị cho phần học tập sắp tới. Làm một số bài tập nhỏ liên quan đến từ vựng để củng cố và chuẩn bị cho phần thực hành trong buổi học hay điểm lại các cấu trúc ngữ pháp.
90’ Trong buổi học
Trong thời gian 90 phút của buổi học, chương trình được chia thành các phần học tập cụ thể để tối ưu hóa quá trình học.
10’ Sau buổi học
Học viên được ôn luyện cùng AI qua ứng dụng iTalk Web và tham gia kiểm tra để củng cố kiến thức.
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS – Bảo chứng cho sự thành công
Suốt 6 năm liền, VUS được công nhận đạt chuẩn NEAS – Tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất. Thành công này là minh chứng cho sự cam kết của VUS trong hành trình mang tới chất lượng giáo dục tốt nhất cho học viên.
- VUS tự hào đồng hành cùng 2.700.000 gia đình Việt Nam trong hành trình mở ra tương lai tươi sáng cho các học viên.
- Gần 30 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy, VUS hiểu rõ nhu cầu và thói quen học tập của người Việt Nam, từ đó tạo ra những chương trình giảng dạy chuẩn quốc tế, tối ưu hóa cho nhu cầu của học viên Việt Nam.
- Số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế lên đến con số kỷ lục 185.107 em.
- Với hơn 80 trung tâm, VUS đã có mặt tại 22 tỉnh và thành phố lớn trên toàn quốc, mang đến cơ hội học tập tiếng Anh chất lượng cho mọi người.
- Đội ngũ giáo viên đông đảo, chất lượng với hơn 3,000 giáo viên bản xứ, giáo viên Việt Nam cùng đội ngũ trợ giảng giàu kinh nghiệm. Tất cả giáo viên đều sở hữu bằng giảng dạy Anh ngữ theo các tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL.
Học từ vựng là bước đầu chuẩn bị cho hành trình học tiếng Anh sắp tới. Hy vọng bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B bên trên sẽ giúp ích cho việc nâng cao vốn từ vựng của bạn.